前身 qiánshēn
volume volume

Từ hán việt: 【tiền thân】

Đọc nhanh: 前身 (tiền thân). Ý nghĩa là: tiền thân, vạt trước áo dài; vạt trước. Ví dụ : - 人民解放军的前身是工农红军。 tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.

Ý Nghĩa của "前身" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前身 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiền thân

本为佛教用语,指前世的身体,今指事物演变中原来的组织形态或名称等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人民解放军 rénmínjiěfàngjūn de 前身 qiánshēn shì 工农红军 gōngnónghóngjūn

    - tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.

✪ 2. vạt trước áo dài; vạt trước

(前身儿) 上衣、袍子等前面的部分;前襟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前身

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 人民解放军 rénmínjiěfàngjūn de 前身 qiánshēn shì 工农红军 gōngnónghóngjūn

    - tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.

  • volume volume

    - 身临 shēnlín 前敌 qiándí

    - ở nơi đối mặt với quân thù.

  • volume volume

    - zài 運動 yùndòng 之前 zhīqián yào zuò nuǎn 身操 shēncāo

    - Trước khi tập thể dục thì tập thể dục đơn giản làm ấm cơ thể

  • volume volume

    - 身为 shēnwéi 生产队长 shēngchǎnduìzhǎng 当然 dāngrán 应该 yīnggāi zǒu zài 社员 shèyuán de 前面 qiánmiàn

    - bản thân làm đội trưởng đội sản xuất,

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 各种 gèzhǒng 捐税 juānshuì 沉重 chénzhòng 地压 dìyā zài 人民 rénmín 身上 shēnshàng

    - Trước khi giải phóng, các loại thuế và đóng góp nặng nề đè nặng lên người dân.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi 向前 xiàngqián 倾着 qīngzhe

    - Người nghiêng về phía trước.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 回国 huíguó de qián 几个 jǐgè yuè 突然 tūrán 身患绝症 shēnhuànjuézhèng

    - Anh ấy dự định về nước vài tháng trước nhưng đột ngột mắc bệnh nan y.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao