Đọc nhanh: 前茅 (tiền mao). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) xếp hạng hàng đầu, tuần tra phía trước (quân sự) (cũ).
前茅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) xếp hạng hàng đầu
(fig.) the top ranks
✪ 2. tuần tra phía trước (quân sự) (cũ)
forward patrol (military) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前茅
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 六个月 前 在 普利茅斯 郡 死亡
- Được tìm thấy đã chết ở hạt Plymouth khoảng sáu tháng trước.
- 三顾茅庐
- tam cố mao lư; ba lần đến thăm lều tranh (Lưu Bị ba lần đến mời Khổng Minh); thành tâm mời mọc nhiều lần.
- 在 班上 名列前茅
- Đứng đầu lớp của tôi.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 孩子 真 争气 , 每次 考试 都 名列前茅
- Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
茅›