Đọc nhanh: 牛前胸肉 (ngưu tiền hung nhụ). Ý nghĩa là: gầu bò Úc; là phần thịt nằm gần ức; kéo dài từ ngực đến dưới cổ con bò; có cả mỡ và nạc xen lẫn nhưng không đều và không nhiều mỡ như thịt ba chỉ..
牛前胸肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gầu bò Úc; là phần thịt nằm gần ức; kéo dài từ ngực đến dưới cổ con bò; có cả mỡ và nạc xen lẫn nhưng không đều và không nhiều mỡ như thịt ba chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛前胸肉
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 厨师 正在 炮 牛肉
- Đầu bếp đang xào thịt bò.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 佛像 胸前 有个 卐 字 标志
- Trước ngực tượng Phật có ký hiệu chữ Vạn.
- 他 胸前 长满 毛
- Anh ấy có một bộ ngực đầy lông
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
牛›
⺼›
肉›
胸›