Đọc nhanh: 前胃 (tiền vị). Ý nghĩa là: dạ dày rừng, proventriculus.
前胃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dạ dày rừng
forestomach
✪ 2. proventriculus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前胃
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 做 洗胃 的 术 前 准备
- Hãy chuẩn bị cho việc rửa dạ dày.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
胃›