Đọc nhanh: 前罪犯 (tiền tội phạm). Ý nghĩa là: Phạm nhân có tiền án.
前罪犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phạm nhân có tiền án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前罪犯
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 他 决定 不再 犯罪
- Anh ấy quyết định không phạm tội nữa.
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 他 因犯 谋杀罪 而 被 处以 绞刑
- Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.
- 他 因为 犯罪 被 监禁 了 十年
- Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.
- 他 的 行为 类似 于 犯罪
- Hành vi của anh ta giống như phạm tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
犯›
罪›