Đọc nhanh: 前瞻 (tiền chiêm). Ý nghĩa là: tầm nhìn xa, tính toán cẩn thận, hướng tới tương lai.
前瞻 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. tầm nhìn xa
foresight
✪ 2. tính toán cẩn thận
forethought
✪ 3. hướng tới tương lai
forward-looking
✪ 4. quan điểm
outlook
✪ 5. biết trước
prescient
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前瞻
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 瞻念 前途
- nhìn và suy nghĩ về tương lai
- 瞻望 前途
- nhìn về tương lai
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
瞻›