前瞻 qiánzhān
volume volume

Từ hán việt: 【tiền chiêm】

Đọc nhanh: 前瞻 (tiền chiêm). Ý nghĩa là: tầm nhìn xa, tính toán cẩn thận, hướng tới tương lai.

Ý Nghĩa của "前瞻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前瞻 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. tầm nhìn xa

foresight

✪ 2. tính toán cẩn thận

forethought

✪ 3. hướng tới tương lai

forward-looking

✪ 4. quan điểm

outlook

✪ 5. biết trước

prescient

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前瞻

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 瞻念 zhānniàn 前途 qiántú

    - nhìn và suy nghĩ về tương lai

  • volume volume

    - 瞻望 zhānwàng 前途 qiántú

    - nhìn về tương lai

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 一道 yīdào 河横 héhéng zài 村前 cūnqián

    - Một con sông nằm trước thôn.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNCR (月山弓金口)
    • Bảng mã:U+77BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình