Đọc nhanh: 前灯刮水器 (tiền đăng quát thuỷ khí). Ý nghĩa là: Cần gạt nước đèn pha xe ô tô Thanh gạt nước đèn pha xe ô tô.
前灯刮水器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cần gạt nước đèn pha xe ô tô Thanh gạt nước đèn pha xe ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前灯刮水器
- 妈妈 正在 水果摊 前 和 老板 讨价还价
- Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.
- 他 对 目前 的 薪水 不太 满意
- Anh ấy không hài lòng với mức lương hiện tại của mình.
- 容器 里 有 水
- Trong bình chứa có nước.
- 我 的 车 和 前面 的 车 发生 刮 蹭
- Xe của tôi xảy ra va chạm với xe phía trước
- 大批 水产品 节前 应 市
- một lượng lớn hàng thuỷ sản sẽ bán tại chợ trước tết.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
- 小船 溯水 艰难 前行
- Thuyền nhỏ đi ngược dòng nước tiến lên một cách khó khăn.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
前›
器›
水›
灯›