Đọc nhanh: 前期 (tiền kì). Ý nghĩa là: giai đoạn trước; tiền kì; ngày trước.
前期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn trước; tiền kì; ngày trước
某一时期的前一阶段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前期
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 新学期 开学 前 , 我 一直 无所事事
- Trước khi bắt đầu học kỳ mới, tôi đã mãi không có việc gì để làm.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 因为 假期 , 银行 提前 关门
- Do kỳ nghỉ, ngân hàng đóng cửa sớm.
- 父母 的 期望 是 我 前进 的 动力
- Sự kỳ vọng của bố mẹ là động lực để tôi tiến về phía trước.
- 前 一向 雨水 多 ( 指较 早 的 一段 时期 )
- thời gian qua mưa nhiều.
- 未来 前途 真 美好 , 值得 期待
- Tương lai thật tươi đẹp, đáng để mong đợi.
- 请 在 离店 日期 前 结清 所有 费用
- Vui lòng thanh toán hết tất cả các khoản phí trước ngày rời khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
期›