前倾 qián qīng
volume volume

Từ hán việt: 【tiền khuynh】

Đọc nhanh: 前倾 (tiền khuynh). Ý nghĩa là: nghiêng về phía trước. Ví dụ : - 身子向前倾着。 Người nghiêng về phía trước.

Ý Nghĩa của "前倾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前倾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêng về phía trước

to lean forward

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身子 shēnzi 向前 xiàngqián 倾着 qīngzhe

    - Người nghiêng về phía trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前倾

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 一见倾心 yījiànqīngxīn

    - mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 猛劲儿 měngjìner jiù 超过 chāoguò le 前边 qiánbian de rén

    - Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 自行车 zìxíngchē 停放 tíngfàng zài 门前 ménqián

    - một chiếc xe đạp đậu trước cổng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi 向前 xiàngqián 倾着 qīngzhe

    - Người nghiêng về phía trước.

  • volume volume

    - zhè 两种 liǎngzhǒng 意见 yìjiàn zhōng 比较 bǐjiào 倾向 qīngxiàng qián 一种 yīzhǒng

    - Trong hai ý kiến này, tôi thiên về ý kiến trước hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao