Đọc nhanh: 前倾 (tiền khuynh). Ý nghĩa là: nghiêng về phía trước. Ví dụ : - 身子向前倾着。 Người nghiêng về phía trước.
前倾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêng về phía trước
to lean forward
- 身子 向前 倾着
- Người nghiêng về phía trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前倾
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 身子 向前 倾着
- Người nghiêng về phía trước.
- 这 两种 意见 中 我 比较 倾向 于 前 一种
- Trong hai ý kiến này, tôi thiên về ý kiến trước hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
前›