Đọc nhanh: 削皮机 (tước bì cơ). Ý nghĩa là: Máy lạng da.
削皮机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy lạng da
削皮机(Peeling machine)是一款用于皮革、人造皮等削皮或表面打磨的设备。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 削皮机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 削苹果 皮 很 容易
- Gọt vỏ táo rất dễ.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 小猫 调皮 摔 了 手机
- Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
削›
机›
皮›