Đọc nhanh: 刻录 (khắc lục). Ý nghĩa là: ghi một đĩa, để ghi trên đĩa CD hoặc DVD.
刻录 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ghi một đĩa
to burn a disc
✪ 2. để ghi trên đĩa CD hoặc DVD
to record on a CD or DVD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻录
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 也就是说 不必 每时每刻 都 监视 着 他
- Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
录›