Đọc nhanh: 刻字 (khắc tự). Ý nghĩa là: khắc chữ.
刻字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻字
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 简上刻 着 文字
- Trên thẻ tre có khắc chữ.
- 碑阴 刻有 文字
- Có dòng chữ được khắc ở mặt dưới tấm bia.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 他 在 钢笔 上刻 了 自己 的 名字
- Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.
- 因受 风雨 的 剥蚀 , 石刻 的 文字 已经 不易 辨认
- do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.
- 这个 字 我 怎么 刻不上 呢
- Sao tôi không khắc chữ này lên được nhỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
字›