刻字 kēzì
volume volume

Từ hán việt: 【khắc tự】

Đọc nhanh: 刻字 (khắc tự). Ý nghĩa là: khắc chữ.

Ý Nghĩa của "刻字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刻字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khắc chữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻字

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 文字 wénzì 刻画 kèhuà 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 简上刻 jiǎnshàngkè zhe 文字 wénzì

    - Trên thẻ tre có khắc chữ.

  • volume volume

    - 碑阴 bēiyīn 刻有 kèyǒu 文字 wénzì

    - Có dòng chữ được khắc ở mặt dưới tấm bia.

  • volume volume

    - 甲骨文 jiǎgǔwén shì 指以 zhǐyǐ guī 腹甲 fùjiǎ 兽骨 shòugǔ wèi 材料 cáiliào 用刀 yòngdāo 刻写 kèxiě de 文字 wénzì

    - Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu

  • volume volume

    - zài 木头 mùtou shàng 刻字 kèzì

    - Anh ấy khắc chữ trên gỗ.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • volume volume

    - 因受 yīnshòu 风雨 fēngyǔ de 剥蚀 bōshí 石刻 shíkè de 文字 wénzì 已经 yǐjīng 不易 bùyì 辨认 biànrèn

    - do bị mưa gió bào mòn, khó mà nhìn ra mấy chữ khắc trên đá.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 怎么 zěnme 刻不上 kèbùshàng ne

    - Sao tôi không khắc chữ này lên được nhỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hặc , Khắc
    • Nét bút:丶一フノノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOLN (卜人中弓)
    • Bảng mã:U+523B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao