Đọc nhanh: 刻奇 (khắc kì). Ý nghĩa là: kitsch (từ khóa).
刻奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kitsch (từ khóa)
kitsch (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻奇
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
奇›