Đọc nhanh: 刻丝 (khắc ty). Ý nghĩa là: lụa hoa.
刻丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa hoa
缂丝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 一緉 丝履
- một đôi giày lụa.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
刻›