Đọc nhanh: 刹车灯 (sát xa đăng). Ý nghĩa là: đèn phanh.
刹车灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn phanh
brake light
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刹车灯
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 她 开始 刹车 了
- Cô ấy bắt đầu tắt máy.
- 刹车 突然 坏 了
- Bộ phanh xe đột nhiên hỏng.
- 他 刚 刹车 就 停下 了
- Anh ấy vừa phanh đã dừng lại.
- 司机 及时 刹住 了 车
- Tài xế đã kịp thời phanh xe.
- 他们 决定 刹车 讨论
- Họ quyết định ngừng thảo luận.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 遇到 红灯 , 司机 及时 刹车
- Gặp đèn đỏ, tài xế kịp thời phanh xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
灯›
车›