Đọc nhanh: 刹把 (sát bả). Ý nghĩa là: cần phanh, tay quay để dừng hoặc tắt máy.
刹把 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cần phanh
brake lever
✪ 2. tay quay để dừng hoặc tắt máy
crank handle for stopping or turning off machinery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刹把
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 把 车 刹住
- thắng xe lại.
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
把›