Đọc nhanh: 刷沟 (xoát câu). Ý nghĩa là: quét rãnh (chuyên ngành cty).
刷沟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét rãnh (chuyên ngành cty)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
- 他 不 太 擅长 与 人 沟通
- Anh ấy không giỏi giao tiếp với mọi người.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
沟›