Đọc nhanh: 刷胶 (xoát giao). Ý nghĩa là: quét keo.
刷胶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quét keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 他 刷 地 跳 上 桌子
- Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
胶›