Đọc nhanh: 刷剧 (xoát kịch). Ý nghĩa là: xem say sưa (TV).
刷剧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem say sưa (TV)
to binge-watch (TV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
剧›