Đọc nhanh: 制面包机 (chế diện bao cơ). Ý nghĩa là: máy làm bánh mỳ.
制面包机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm bánh mỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制面包机
- 他 咋 住 了 面包
- Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 他 正在 和面 , 准备 包 饺子
- Anh ấy đang nhào bột, chuẩn bị làm há cảo.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
包›
机›
面›