Đọc nhanh: 制面器 (chế diện khí). Ý nghĩa là: Máy là mì dẹt.
制面器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy là mì dẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制面器
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
器›
面›