Đọc nhanh: 制药企业 (chế dược xí nghiệp). Ý nghĩa là: công ty dược phẩm.
制药企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty dược phẩm
pharmaceutical company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制药企业
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 他 正在 炮制 草药
- Anh ấy đang bào chế thuốc thảo dược.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
- 企业 扩张 受到 了 遏制
- Sự mở rộng của doanh nghiệp bị hạn chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
制›
药›