Đọc nhanh: 制药业 (chế dược nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp dược phẩm.
制药业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành công nghiệp dược phẩm
pharmaceutical industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制药业
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 大麻 可以 制药
- Cây gai có thể dùng làm thuốc.
- 斯 图灵 制药 要 与 辉瑞 制药 合并
- Sterling Pharmaceuticals đang hợp nhất với Pfizer.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 药材 需要 炮制 后 使用
- Dược liệu cần được bào chế trước khi sử dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
制›
药›