Đọc nhanh: 制刷原料 (chế xoát nguyên liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu dùng để làm bàn chải.
制刷原料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu dùng để làm bàn chải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制刷原料
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 采选 上 等 原料 制作
- lựa chọn nguyên liệu cao cấp để chế tác
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
刷›
原›
料›