Đọc nhanh: 制件 (chế kiện). Ý nghĩa là: linh kiện gia công.
制件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh kiện gia công
见〖作件〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制件
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 这些 展品 都 是 根据 原件 复制 的
- Những cuộc triển lãm này được sao chép từ bản gốc.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 依照 原样 复制 一件
- Theo nguyên hình dạng phục chế lại một cái.
- 他 穿着 一件 棕色 制服
- Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.
- 这台 机器 可以 制造 零件
- Máy này có thể tạo ra các linh kiện.
- 身上 穿 一件 灰色 制服
- Trên người mặc bộ áo đồng phục màu trắng.
- 这件 衣服 是 定制 的
- Bộ quần áo này được đặt may.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
制›