Đọc nhanh: 到货汇票 (đáo hoá hối phiếu). Ý nghĩa là: Hối phiếu thanh tóa khi hàng đến.
到货汇票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hối phiếu thanh tóa khi hàng đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到货汇票
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 来电 收到 , 货款 不日 即可 汇出
- đã nhận được điện báo, tiền hàng không thể giao trong ngày được.
- 你 买 到 电影票 了 吗 ?
- Bạn mua được vé xem phim chưa?
- 他 把 一张 邮票 贴 到 信封 上
- Anh ta dán một con tem vào phong bì.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
汇›
票›
货›