Đọc nhanh: 到货价 (đáo hoá giá). Ý nghĩa là: Giá hàng đến.
到货价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá hàng đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到货价
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 我 问 售货员 价格
- Tôi hỏi nhân viên bán hàng về giá.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 她 听到 价格 后 傻眼 了
- Cô ta trợn tròn mắt khi nghe giá.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
到›
货›