Đọc nhanh: 刮痕 (quát ngân). Ý nghĩa là: vết trầy; vết xước.
刮痕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết trầy; vết xước
在一个表面上用尖锐或锯齿状的物体粗锉或摩擦而形成的线纹或沟纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮痕
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 他 对 这件 事 了无痕迹
- Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.
- 他 掩盖 了 墙上 的 痕迹
- Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
- 他 总是 刮 大家 的 钱
- Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
痕›