Đọc nhanh: 刮铲 (quát sản). Ý nghĩa là: cái cạp.
刮铲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái cạp
scraper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮铲
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 正在 铲土
- Anh ấy đang xúc đất.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
- 他 的 成就 使 许多 人 刮目相看
- Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
铲›