Đọc nhanh: 刮刮杂杂 (quát quát tạp tạp). Ý nghĩa là: hừng hừng; rừng rực (lửa).
刮刮杂杂 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hừng hừng; rừng rực (lửa)
形容火势旺盛的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮刮杂杂
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
杂›