Đọc nhanh: 刮土机 (quát thổ cơ). Ý nghĩa là: máy gạt.
刮土机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮土机
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 铲土机 正在 工作
- Máy xúc đất đang làm việc.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
土›
机›