Đọc nhanh: 别看 (biệt khán). Ý nghĩa là: chớ có thấy, chớ có cho rằng, đừng xem. Ví dụ : - 别看他那副好脸,心里真烦呢! thấy bộ mặt anh ấy tươi như thế nhưng trong lòng đang buồn phiền!. - 别看不起这本小字典,它真能帮助我们解决问题。 Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.. - 别看他平时很黏糊,有事的时候比谁都利索。 đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
别看 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớ có thấy, chớ có cho rằng, đừng xem
- 别看 他 那 副 好 脸 , 心里 真烦 呢
- thấy bộ mặt anh ấy tươi như thế nhưng trong lòng đang buồn phiền!
- 别 看不起 这本 小 字典 , 它 真能 帮助 我们 解决问题
- Đừng xem thường quyển tự điển nhỏ này, nó có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề đấy.
- 别看 他 平时 很 黏糊 , 有事 的 时候 比 谁 都 利索
- đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
- 别看 他 是 个 干瘪 老头儿 , 力气 可大着 呢
- đừng thấy ông ấy già khô đét như vậy, nhưng vẫn còn mạnh khoẻ lắm.
- 别看 他 个子 小 , 干起 活来 可 顶事 呢
- đừng thấy anh ấy nhỏ con nhưng rất được việc đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 别看 với từ khác
✪ 1. 虽然 vs 别看
- "别看" có nghĩa là "虽然", nhưng"别看" là ngôn ngữ nói và không thể được sử dụng trong văn viết.
- "虽然" không có hạn chế đó.
Khi muốn diễn đạt một chủ đề trang trọng và nghiêm túc thì không thể dùng "虽然".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别看
- 你别 把 它 作为 专家 看
- Bạn đừng xem anh ấy như một chuyên gia.
- 别 小看 自己 的 能力 , 但 也 别 定出 遥不可及 的 目标
- Đừng đánh giá thấp khả năng của bạn, nhưng cũng đừng đặt ra những mục tiêu không thể đạt được.
- 人家 正在 看书 , 别去 打搅
- mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 他 看起来 特别 狡猾
- Anh ta xem chừng rất xảo quyệt.
- 不要 让 别人 看不起 你
- Đừng để người khác coi thường bạn.
- 他 从来不 把 帮助 别人 看做 分外 的 事
- từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
- 你别 再 看 手机
- Bạn đừng xem điện thoại nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
看›