Đọc nhanh: 别材 (biệt tài). Ý nghĩa là: Tài năng đặc thù..
别材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài năng đặc thù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别材
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 那个 模特 身材 特别 苗条
- Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 此绅 材质 很 特别
- Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 这 两种 材料 的 分别 很 明显
- Sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
材›