Đọc nhanh: 利贴 (lợi thiếp). Ý nghĩa là: Ghi chú Post-It (nhãn hiệu 3M).
利贴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi chú Post-It (nhãn hiệu 3M)
Post-It note (3M trademark)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利贴
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
贴›