Đọc nhanh: 利玛窦 (lợi mã đậu). Ý nghĩa là: Matteo Ricci (1552-1610), nhà truyền giáo và thông dịch viên Dòng Tên ở nhà Minh Trung Quốc.
利玛窦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Matteo Ricci (1552-1610), nhà truyền giáo và thông dịch viên Dòng Tên ở nhà Minh Trung Quốc
Matteo Ricci (1552-1610), Jesuit missionary and translator in Ming China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利玛窦
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
玛›
窦›