Đọc nhanh: 利欲 (lợi dục). Ý nghĩa là: thần tình yêu.
利欲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần tình yêu
cupidity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利欲
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
欲›