刺儿 cì er
volume volume

Từ hán việt: 【thứ nhi】

Đọc nhanh: 刺儿 (thứ nhi). Ý nghĩa là: một chiếc sừng, (nghĩa bóng) cái gì đó sai, (nghĩa bóng) chế giễu ai đó, khịa, cà khịa. Ví dụ : - 有意见就提不要话里带刺儿。 Có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

Ý Nghĩa của "刺儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刺儿 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. một chiếc sừng

a thorn

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - Có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

✪ 2. (nghĩa bóng) cái gì đó sai

fig. sth wrong

✪ 3. (nghĩa bóng) chế giễu ai đó, khịa, cà khịa

fig. to ridicule sb

✪ 4. gai

尖锐象针的东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺儿

  • volume volume

    - 农村 nóngcūn 孩子 háizi 最爱 zuìài de 刺泡儿 cìpàoér

    - Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.

  • volume volume

    - yòng 镊子 nièzi 刺儿 cìér

    - Dùng nhíp để loại bỏ cái gai.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 一直 yìzhí 害怕 hàipà wán 蹦极 bèngjí 今天 jīntiān 终于 zhōngyú 横下心 héngxiàxīn 玩儿 wáner le 一次 yīcì tài 刺激 cìjī le

    - Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 玫瑰 méiguī yǒu 很多 hěnduō xiǎo 刺儿 cìér

    - Hoa hồng có nhiều gai nhỏ.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

  • volume volume

    - yǒu 意见 yìjiàn jiù 不要 búyào 话里带刺 huàlǐdàicì ér

    - Có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 快乐 kuàilè 一会儿 yīhuìer 难过 nánguò

    - Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Qì
    • Âm hán việt: Thích , Thứ
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBLN (木月中弓)
    • Bảng mã:U+523A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao