Đọc nhanh: 利基 (lợi cơ). Ý nghĩa là: (thị trường) thích hợp, Một sức mạnh, tài sản mang lại lợi thế cạnh tranh.
利基 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (thị trường) thích hợp
(market) niche
✪ 2. Một sức mạnh
a strength
✪ 3. tài sản mang lại lợi thế cạnh tranh
asset that gives a competitive advantage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利基
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
基›