Đọc nhanh: 利口嘴打人 (lợi khẩu chuỷ đả nhân). Ý nghĩa là: giết người không gươm.
利口嘴打人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giết người không gươm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利口嘴打人
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 几个 调皮 的 人 围上来 , 七嘴八舌 打趣 他
- Mấy đứa trẻ nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
利›
口›
嘴›
打›