Đọc nhanh: 判罪 (phán tội). Ý nghĩa là: kết tội; xử tội.
判罪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết tội; xử tội
法院根据法律给犯罪的人定罪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判罪
- 判决 无罪
- kết án vô tội; trắng án
- 罪犯 被 判处死刑
- Tội phạm đã bị kết án tử hình.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 这名 罪犯 已经 被 判刑
- Tên tội phạm này đã bị kết án.
- 他 被 判刑 , 真是 罪有应得
- Anh ta bị kết án, đúng là đáng tội.
- 法官 向 罪犯 宣读 了 判决
- Người phán xét đọc lời tuyên án cho tên tội phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
罪›