pàn
volume volume

Từ hán việt: 【phán】

Đọc nhanh: (phán). Ý nghĩa là: chia; tan, trường học (thời xưa), họ Phán.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chia; tan

分;散

✪ 2. trường học (thời xưa)

指泮宫 (古代学校) 请代称考中秀才为'入泮'

✪ 3. họ Phán

(Pàn) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EFQ (水火手)
    • Bảng mã:U+6CEE
    • Tần suất sử dụng:Thấp