部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phán】
Đọc nhanh: 泮 (phán). Ý nghĩa là: chia; tan, trường học (thời xưa), họ Phán.
泮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chia; tan
分;散
✪ 2. trường học (thời xưa)
指泮宫 (古代学校) 请代称考中秀才为'入泮'
✪ 3. họ Phán
(Pàn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泮
泮›
Tập viết