Đọc nhanh: 删润 (san nhuận). Ý nghĩa là: Sửa chữa; trau chuốt..
删润 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sửa chữa; trau chuốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删润
- 你 的 润唇膏 很 好闻
- Son dưỡng môi của bạn rất thơm.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 你 可以 删除 那些 旧 照片
- Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
- 他花 了 很多 时间 润饰 他 的 作品
- Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chỉnh trau chuốt tác phẩm của mình.
- 你 为什么 想 删掉
- Tại sao bạn muốn xóa nó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
润›