删剪 shān jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【san tiễn】

Đọc nhanh: 删剪 (san tiễn). Ý nghĩa là: kiểm duyệt, để cắt (từ một bộ phim, v.v.).

Ý Nghĩa của "删剪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

删剪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm duyệt

to censor

✪ 2. để cắt (từ một bộ phim, v.v.)

to cut (from a movie etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删剪

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 根儿 gēnér 剪断 jiǎnduàn

    - cắt rễ cho đều nhau.

  • volume volume

    - bèi 邀请 yāoqǐng 参加 cānjiā 剪彩 jiǎncǎi 典礼 diǎnlǐ

    - Anh ấy được mời đến dự lễ cắt băng khánh thành.

  • volume volume

    - wèi zuò le 剪贴簿 jiǎntiēbù

    - Bạn đã làm một cuốn sổ lưu niệm cho tôi?

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 大家 dàjiā zuò 剪贴簿 jiǎntiēbù ma

    - Bạn có muốn một trạm sổ lưu niệm không?

  • volume volume

    - shuō 须发 xūfā yào 修剪 xiūjiǎn

    - Anh ấy nói cần cắt tỉa râu ria.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 花园里 huāyuánlǐ 剪枝 jiǎnzhī

    - Anh ấy đang cắt tỉa cành trong vườn.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 删除 shānchú 那些 nèixiē jiù 照片 zhàopiān

    - Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme xiǎng 删掉 shāndiào

    - Tại sao bạn muốn xóa nó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:ノフノフ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BTLN (月廿中弓)
    • Bảng mã:U+5220
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBNH (廿月弓竹)
    • Bảng mã:U+526A
    • Tần suất sử dụng:Cao