shān
volume volume

Từ hán việt: 【san】

Đọc nhanh: (san). Ý nghĩa là: xoá; cắt; lược (câu văn). Ví dụ : - 这一段可以删去。 Đoạn này có thể xóa bớt đi.. - 请不要删除这些文件。 Xin đừng xóa những tệp này.. - 这本书被删节了。 Cuốn sách này đã được rút gọn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoá; cắt; lược (câu văn)

去掉 (文辞中的某些字句)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 一段 yīduàn 可以 kěyǐ 删去 shānqù

    - Đoạn này có thể xóa bớt đi.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 删除 shānchú 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Xin đừng xóa những tệp này.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū bèi 删节 shānjié le

    - Cuốn sách này đã được rút gọn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xīn 版本 bǎnběn de 文字 wénzì 略有 lüèyǒu 增删 zēngshān

    - lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.

  • volume volume

    - 这课 zhèkè 课文 kèwén tài zhǎng 讲课 jiǎngkè 时要 shíyào 删节 shānjié 一下 yīxià

    - bài khoá này quá dài, lúc giảng bài cần phải rút gọn lại.

  • volume volume

    - 删除 shānchú 常用 chángyòng de 应用 yìngyòng

    - Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.

  • volume volume

    - qǐng 删除 shānchú 不必要 bùbìyào de 文件 wénjiàn

    - Hãy xóa các tệp không cần thiết.

  • volume volume

    - qǐng 删除 shānchú zhè tiáo 信息 xìnxī

    - Vui lòng xóa tin nhắn này.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 删除 shānchú 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Xin đừng xóa những tệp này.

  • volume volume

    - 请勿 qǐngwù yòng 涂改液 túgǎiyè 删改 shāngǎi

    - Không sử dụng bút xóa để xóa hoặc sửa đổi.

  • volume volume

    - 误删 wùshān le 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Tôi vô tình xóa tập tin quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:ノフノフ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BTLN (月廿中弓)
    • Bảng mã:U+5220
    • Tần suất sử dụng:Cao