Đọc nhanh: 初祖 (sơ tổ). Ý nghĩa là: Ông tổ đầu tiên. Người khai sáng tông phái. Vĩnh Gia chứng đạo ca 永嘉證道歌: Pháp đông lưu; nhập thử thổ; Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ 法東流; 入此土; 菩提達磨為初祖 Phảp chảy về đông; vào đất này; Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập..
初祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ông tổ đầu tiên. Người khai sáng tông phái. Vĩnh Gia chứng đạo ca 永嘉證道歌: Pháp đông lưu; nhập thử thổ; Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ 法東流; 入此土; 菩提達磨為初祖 Phảp chảy về đông; vào đất này; Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初祖
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
祖›