初祖 chū zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sơ tổ】

Đọc nhanh: 初祖 (sơ tổ). Ý nghĩa là: Ông tổ đầu tiên. Người khai sáng tông phái. Vĩnh Gia chứng đạo ca 永嘉證道歌: Pháp đông lưu; nhập thử thổ; Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ 法東流; 入此土; 菩提達磨為初祖 Phảp chảy về đông; vào đất này; Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập..

Ý Nghĩa của "初祖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ông tổ đầu tiên. Người khai sáng tông phái. Vĩnh Gia chứng đạo ca 永嘉證道歌: Pháp đông lưu; nhập thử thổ; Bồ-đề Đạt-ma vi sơ tổ 法東流; 入此土; 菩提達磨為初祖 Phảp chảy về đông; vào đất này; Bồ-đề Đạt-ma là tổ sáng lập.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初祖

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 钢铁长城 gāngtiěchángchéng

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.

  • volume volume

    - 争似 zhēngsì 当初 dāngchū wèi 相识 xiāngshí

    - Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 祖国 zǔguó 忠诚 zhōngchéng

    - Nhân dân trung thành với tổ quốc.

  • volume volume

    - 人们 rénmen cháng 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān 以表 yǐbiǎo 敬意 jìngyì

    - Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.

  • volume volume

    - 没什么 méishíme 只不过 zhǐbùguò 私闯 sīchuǎng 祖屋 zǔwū zuì zài shè

    - Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.

  • volume volume

    - wèi 祖国 zǔguó 贡献 gòngxiàn 自己 zìjǐ de 一切 yīqiè

    - Cống hiến hết mình cho tổ quốc.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao