Đọc nhanh: 初头 (sơ đầu). Ý nghĩa là: ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng (của tháng, năm). Ví dụ : - 一九四七年初头。 những ngày đầu năm 1947.. - 八月初头。 những ngày đầu tháng 8.
初头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày đầu; ngày đầu năm; ngày đầu tháng (của tháng, năm)
一年或一月开始不久的日子
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 八月 初头
- những ngày đầu tháng 8.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 八月 初头
- những ngày đầu tháng 8.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 初次 下海 , 头晕 呕吐 是 难免 的
- lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
头›