列缺霹雳 liè quē pīlì
volume volume

Từ hán việt: 【liệt khuyết phích lịch】

Đọc nhanh: 列缺霹雳 (liệt khuyết phích lịch). Ý nghĩa là: sấm sét.

Ý Nghĩa của "列缺霹雳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

列缺霹雳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sấm sét

thunder and lightning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列缺霹雳

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 重视 zhòngshì 亲属关系 qīnshǔguānxì 辈分 bèifēn 排列 páiliè

    - Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc

  • volume volume

    - 两者 liǎngzhě 缺一不可 quēyībùkě

    - Trong hai cái này không thể thiếu một cái.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 无故 wúgù 缺勤 quēqín

    - Không thể vắng mặt không lý do

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 交际 jiāojì de 缺乏 quēfá 社会 shèhuì 风度 fēngdù de 圆滑 yuánhuá de

    - Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 客观原因 kèguānyuányīn 主观原因 zhǔguānyuányīn 平列 píngliè 起来 qǐlai 分析 fēnxī

    - không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 完成 wánchéng qǐng 确认 quèrèn

    - Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBMKS (一月一大尸)
    • Bảng mã:U+96F3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBSRJ (一月尸口十)
    • Bảng mã:U+9739
    • Tần suất sử dụng:Trung bình