列单 liè dān
volume volume

Từ hán việt: 【liệt đơn】

Đọc nhanh: 列单 (liệt đơn). Ý nghĩa là: Mở tiểu khoản.

Ý Nghĩa của "列单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

列单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mở tiểu khoản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列单

  • volume volume

    - 全营 quányíng 以连为 yǐliánwèi 单位 dānwèi zài 军营 jūnyíng 广场 guǎngchǎng shàng 列队 lièduì

    - Cả trại quân đội đứng thành hàng theo đơn vị liên trên quảng trường trại.

  • volume volume

    - 计划单列市 jìhuàdānlièshì

    - kế hoạch cho từng hạng mục của thành phố.

  • volume volume

    - 开列 kāiliè 名单 míngdān

    - liệt kê danh sách.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng shì 前列腺炎 qiánlièxiànyán 只是 zhǐshì hěn 简单 jiǎndān de 炎症 yánzhèng

    - Khả năng là viêm tuyến tiền liệt viêm đơn thuần.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 款项 kuǎnxiàng 收支 shōuzhī 单列 dānliè

    - khoản tiền này thu chi cho từng hạng mục.

  • volume volume

    - 物品 wùpǐn 清单 qīngdān 整齐 zhěngqí 列好 lièhǎo le

    - Danh sách đồ vật đã liệt kê đầy đủ.

  • volume volume

    - àn 清单 qīngdān 上列 shàngliè de 一项 yīxiàng 一项 yīxiàng 清点 qīngdiǎn

    - căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng liè zài de 邮寄 yóujì 名单 míngdān shàng le

    - Tôi có tên trong danh sách gửi thư của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao