Đọc nhanh: 划拉 (hoa lạp). Ý nghĩa là: phủi đi; phủi sạch; phủi bụi, tìm; tìm kiếm, vơ; gom. Ví dụ : - 把身体上的泥土划拉掉。 Phủi sạch bùn đất trên người.. - 你没事把里外屋划拉 划拉。 anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.. - 从仓库里划拉些旧零凑合着用。 tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
划拉 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phủi đi; phủi sạch; phủi bụi
用拂拭的方式除去或取去;扫;掸
- 把 身体 上 的 泥土 划拉 掉
- Phủi sạch bùn đất trên người.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
✪ 2. tìm; tìm kiếm
寻找;没法获取
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
✪ 3. vơ; gom
搂1.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 划拉 几个 钱花
- gom vài đồng xài.
✪ 4. vẽ lung tung; bôi phết; viết ẩu; vẽ bừa bãi; viết ngoáy
随意涂抹;潦草写字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划拉
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 划拉 几个 钱花
- gom vài đồng xài.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
- 他 计划 去 拉美 旅行
- Anh ấy có kế hoạch đi du lịch đến Châu Mỹ La-tinh.
- 把 身体 上 的 泥土 划拉 掉
- Phủi sạch bùn đất trên người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
拉›