Đọc nhanh: 刊落 (khan lạc). Ý nghĩa là: xoá; cắt bỏ; xoá bỏ; gạch bỏ. Ví dụ : - 刊落文字。 xoá chữ.. - 刊落陈言。 gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
刊落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoá; cắt bỏ; xoá bỏ; gạch bỏ
删除;删削
- 刊落 文字
- xoá chữ.
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊落
- 刊落 陈言
- gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
- 刊落 文字
- xoá chữ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
落›